Có 2 kết quả:

刻苦鑽研 kè kǔ zuān yán ㄎㄜˋ ㄎㄨˇ ㄗㄨㄢ ㄧㄢˊ刻苦钻研 kè kǔ zuān yán ㄎㄜˋ ㄎㄨˇ ㄗㄨㄢ ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to study diligently

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to study diligently

Bình luận 0