Có 2 kết quả:
刻苦鑽研 kè kǔ zuān yán ㄎㄜˋ ㄎㄨˇ ㄗㄨㄢ ㄧㄢˊ • 刻苦钻研 kè kǔ zuān yán ㄎㄜˋ ㄎㄨˇ ㄗㄨㄢ ㄧㄢˊ
kè kǔ zuān yán ㄎㄜˋ ㄎㄨˇ ㄗㄨㄢ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to study diligently
Bình luận 0
kè kǔ zuān yán ㄎㄜˋ ㄎㄨˇ ㄗㄨㄢ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to study diligently
Bình luận 0